Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ransomed


adjective
1. saved from the bondage of sin
Syn:
redeemed
Similar to:
saved
Topics:
Christianity, Christian religion
2. reclaimed by payment of a ransom
Similar to:
saved


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.