Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rattan



noun
1. the stem of various climbing palms of the genus Calamus and related genera used to make wickerwork and furniture and canes
Syn:
rattan cane
Hypernyms:
cane
2. a switch made from the stems of the rattan palms
Syn:
ratan
Hypernyms:
switch
3. climbing palm of Sri Lanka and southern India remarkable for the great length of the stems which are used for malacca canes
Syn:
rattan palm, Calamus rotang
Hypernyms:
calamus
Part Meronyms:
malacca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rattan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.