Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
razbliuto


noun
the sentimental feeling you have about someone you once loved but no longer do
Regions:
Soviet Union, Russia, Union of Soviet Socialist Republics, USSR
Hypernyms:
sentiment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.