Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
re-sentencing


noun
(law) the reduction in severity of a punishment imposed by law
Syn:
commutation
Derivationally related forms:
commute (for: commutation)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
clemency, mercifulness, mercy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.