Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recombinant DNA


noun
genetically engineered DNA made by recombining fragments of DNA from different organisms
Syn:
recombinant deoxyribonucleic acid
Hypernyms:
deoxyribonucleic acid, desoxyribonucleic acid, DNA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.