Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
record hop


noun
an informal dance where popular music is played
Syn:
hop
Derivationally related forms:
hop (for: hop)
Hypernyms:
dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.