Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recrudescent


adjective
the revival of an unfortunate situation after a period of abatement
- the patient presented with a case of recrudescent gastralgia
Similar to:
revived
Derivationally related forms:
recrudescence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.