Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reenactment


noun
performing a role in an event that occurred at an earlier time
- the reenactment of the battle of Princeton
Derivationally related forms:
reenact
Hypernyms:
acting, playing, playacting, performing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.