Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reforge


verb
cast or model anew
- She had to recast her image to please the electorate in her home state
Syn:
recast, remodel
Hypernyms:
remake, refashion, redo, make over
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reforge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.