Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rehash


I - noun
old material that is slightly reworked and used again
- merely a dull rehash of his first novel
Hypernyms:
material

II - verb
1. present or use over, with no or few changes (Freq. 1)
Hypernyms:
recycle, reprocess, reuse
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. go back over
- retrograde arguments
Syn:
retrograde, hash over
Hypernyms:
recapitulate, recap
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rehash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.