Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remunerate


verb
make payment to;
compensate
- My efforts were not remunerated
Syn:
compensate, recompense
Derivationally related forms:
remunerative, remuneration, remunerator, recompense (for: recompense), compensation (for: compensate)
Hypernyms:
pay
Hyponyms:
recoup, reimburse
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "remunerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.