Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reprobation


noun
1. rejection by God;
the state of being condemned to eternal misery in Hell
Derivationally related forms:
reprobate
Hypernyms:
rejection
2. severe disapproval
Derivationally related forms:
reprobate
Hypernyms:
disfavor, disfavour, dislike, disapproval


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.