Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reserve account


noun
funds taken out of earnings to provide for anticipated future payments
Syn:
reserve fund
Hypernyms:
reserve, backlog, stockpile
Hyponyms:
hidden reserve, pool, valuation reserve, valuation account, allowance, allowance account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.