Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retrenchment


noun
1. entrenchment consisting of an additional interior fortification to prolong the defense
Hypernyms:
entrenchment, intrenchment
2. the reduction of expenditures in order to become financially stable
Syn:
curtailment, downsizing
Derivationally related forms:
retrench
Hypernyms:
economy, saving

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.