Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retry


verb
hear or try a court case anew
Syn:
rehear
Derivationally related forms:
retrial
Hypernyms:
hear, try
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They want to retry the prisoners

Related search result for "retry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.