Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reverse osmosis


noun
(chemistry) a method of producing pure water;
a solvent passes through a semipermeable membrane in a direction opposite to that for natural osmosis when it is subjected to a hydrostatic pressure greater than the osmotic pressure
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
osmosis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.