Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rhizome


noun
a horizontal plant stem with shoots above and roots below serving as a reproductive structure
Syn:
rootstock, rootstalk
Derivationally related forms:
rhizomatous
Hypernyms:
stalk, stem

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.