Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right of offset


noun
(banking) the legal right of a bank to seize deposited funds to cover a loan that is in default
Topics:
banking, law, jurisprudence
Hypernyms:
legal right


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.