Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
river prawn


noun
1. large Australian prawn
Hypernyms:
prawn, shrimp
Part Holonyms:
long-clawed prawn, Palaemon australis
2. large (a foot or more) edible freshwater prawn common in Australian rivers
Syn:
long-clawed prawn, Palaemon australis
Hypernyms:
prawn
Member Holonyms:
Palaemon, genus Palaemon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.