Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rondel


noun
a French verse form of 10 or 13 lines running on two rhymes;
the opening phrase is repeated as the refrain of the second and third stanzas
Syn:
rondeau
Derivationally related forms:
rondelet (for: rondeau)
Hypernyms:
poem, verse form
Hyponyms:
roundel, rondelet

Related search result for "rondel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.