Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rose chafer


noun
1. a common metallic green European beetle: larvae feed on plant roots and adults on leaves and flowers of e.g. roses
Syn:
rose beetle, Cetonia aurata
Hypernyms:
scarabaeid beetle, scarabaeid, scarabaean
Member Holonyms:
Cetonia, genus Cetonia
2. common North American beetle: larvae feed on roots and adults on leaves and flowers of e.g. rose bushes or apple trees or grape vines
Syn:
rose bug, Macrodactylus subspinosus
Hypernyms:
melolonthid beetle
Member Holonyms:
Macrodactylus, genus Macrodactylus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.