Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round of drinks


noun
a serving to each of a group (usually alcoholic)
- he ordered a second round
Syn:
round
Hypernyms:
helping, portion, serving


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.