Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
runproof


adjective
(of hosiery) resistant to runs or (in Britain) ladders
Syn:
ladder-proof, run-resistant
Similar to:
impervious, imperviable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.