Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
safflower oil


noun
1. oil from safflower seeds used as food as well as in medicines and paints
Hypernyms:
oil
Substance Holonyms:
safflower, false saffron, Carthamus tinctorius
2. oil from seeds of the safflower plant
Hypernyms:
vegetable oil, oil
Substance Holonyms:
safflower seed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.