Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saffron



noun
1. dried pungent stigmas of the Old World saffron crocus
Hypernyms:
flavorer, flavourer, flavoring, flavouring, seasoner, seasoning
Part Holonyms:
saffron crocus, Crocus sativus
2. a shade of yellow tinged with orange
Syn:
orange yellow
Hypernyms:
yellow, yellowness
Hyponyms:
ocher, ochre
3. Old World crocus having purple or white flowers with aromatic pungent orange stigmas used in flavoring food
Syn:
saffron crocus, Crocus sativus
Hypernyms:
crocus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saffron"
  • Words contain "saffron" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nghệ tây nghệ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.