Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salad dressing


noun
savory dressings for salads;
basically of two kinds: either the thin French or vinaigrette type or the creamy mayonnaise type
Syn:
dressing
Derivationally related forms:
dress (for: dressing)
Hypernyms:
sauce
Hyponyms:
sauce Louis, bleu cheese dressing, blue cheese dressing, Roquefort dressing, French dressing,
vinaigrette, sauce vinaigrette, Lorenzo dressing, anchovy dressing, Italian dressing, half-and-half dressing,
mayonnaise, mayo, Russian dressing, Russian mayonnaise, salad cream, Thousand Island dressing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.