Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sandpit


noun
1. a large pit in sandy ground from which sand is dug
Hypernyms:
pit, cavity
2. a plaything consisting of a pile of sand or a box filled with sand for children to play in
Syn:
sandbox, sandpile
Usage Domain:
Britain
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.