Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
satsuma



noun
1. a variety of mandarin orange
Syn:
satsuma tree
Hypernyms:
mandarin, mandarin orange, mandarin orange tree, Citrus reticulata
2. medium-sized largely seedless mandarin orange with thin smooth skin
Hypernyms:
mandarin, mandarin orange
Part Holonyms:
satsuma tree

Related search result for "satsuma"
  • Words pronounced/spelled similarly to "satsuma"
    satsuma stigma

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.