Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scarlet runner bean


noun
1. tropical American bean with red flowers and mottled black beans similar to Phaseolus vulgaris but perennial;
a preferred food bean in Great Britain
Syn:
scarlet runner, Dutch case-knife bean, runner bean, Phaseolus coccineus, Phaseolus multiflorus
Hypernyms:
pole bean
2. long bean pods usually sliced into half-inch lengths;
a favorite in Britain
Syn:
scarlet runner, runner bean, English runner bean
Hypernyms:
green bean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.