Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scheduled


adjective
planned or scheduled for some certain time or times (Freq. 1)
- the scheduled meeting
- the scheduled flights had to be cancelled because of snow
Ant:
unscheduled
Similar to:
regular

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.