Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
schmeer


noun
(Yiddish) a batch of things that go together
- he bought the whole schmeer
Syn:
schmear, shmear
Topics:
Yiddish
Hypernyms:
batch, clutch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.