Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sciatic


adjective
1. relating to or caused by or afflicted with sciatica
Pertains to noun:
sciatica
Derivationally related forms:
sciatica
2. of or relating to the ischium (or the part of the hipbone containing it)
- sciatic nerve
Pertains to noun:
hip

Related search result for "sciatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.