Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrutiniser


noun
a careful examiner;
someone who inspects with great care
Syn:
scrutinizer
Derivationally related forms:
scrutinise, scrutinize (for: scrutinizer)
Hypernyms:
examiner, inspector


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.