Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seance


noun
a meeting of spiritualists
- the seance was held in the medium's parlor
Syn:
sitting, session
Hypernyms:
meeting, get together
Part Meronyms:
table rapping, table tapping, spirit rapping, table tipping, table tilting,
table turning, table lifting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.