Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seasonal adjustment


noun
a statistical adjustment made to accommodate predictable fluctuations as a function of the season of the year
- seasonal adjustments for housing starts must be made in mid-winter
Hypernyms:
allowance, adjustment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.