Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secularisation


noun
1. the activity of changing something (art or education or society or morality etc.) so it is no longer under the control or influence of religion
Syn:
secularization
Derivationally related forms:
secularise, secularize (for: secularization)
Hypernyms:
change
2. transfer of property from ecclesiastical to civil possession
Syn:
secularization
Derivationally related forms:
secularize (for: secularization)
Hypernyms:
transfer, transference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.