Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seedtime


noun
1. any time of new development
Hypernyms:
phase, stage
2. the time during which seeds should be planted
Hypernyms:
season


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.