Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seep


verb
pass gradually or leak through or as if through small openings (Freq. 4)
Syn:
ooze
Derivationally related forms:
ooze (for: ooze), oozing (for: ooze), seepage
Hypernyms:
run, flow, feed, course
Verb Frames:
- Something is ----ing PP

Related search result for "seep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.