Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
selective information


noun
(communication theory) a numerical measure of the uncertainty of an outcome
- the signal contained thousands of bits of information
Syn:
information, entropy
Topics:
communications, communication theory
Hypernyms:
information measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.