Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semen


noun
the thick white fluid containing spermatozoa that is ejaculated by the male genital tract
Syn:
seed, seminal fluid, ejaculate, cum, come
Derivationally related forms:
ejaculate (for: ejaculate), inseminate
Hypernyms:
liquid body substance, bodily fluid, body fluid, humor, humour
Hyponyms:
milt
Part Meronyms:
sperm, sperm cell, spermatozoon, spermatozoan

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.