Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sentimentalism


noun
1. the excessive expression of tender feelings, nostalgia, or sadness in any form
Hypernyms:
formulation, expression
Hyponyms:
treacle, mush, slop, glop
2. a predilection for sentimentality
Derivationally related forms:
sentimentalist
Hypernyms:
mawkishness, sentimentality, drippiness, mushiness, soupiness, sloppiness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.