Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
set ablaze


verb
set fire to;
cause to start burning (Freq. 1)
- Lightening set fire to the forest
Syn:
set aflame, set on fire, set afire
Hypernyms:
burn, combust
Entailment:
ignite, light
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.