Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seventeen



I - noun
the cardinal number that is the sum of sixteen and one
Syn:
17, XVII
Hypernyms:
large integer

II - adjective
being one more than sixteen (Freq. 10)
Syn:
17, xvii
Similar to:
cardinal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seventeen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.