Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
seventies


noun
1. the decade from 1970 to 1979
Syn:
1970s
Hypernyms:
decade, decennary, decennium
2. the time of life between 70 and 80
Syn:
mid-seventies
Hypernyms:
time of life
Part Holonyms:
old age, years, age, eld, geezerhood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.