Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sexual perversion


noun
an aberrant sexual practice
Syn:
perversion
Hypernyms:
sexual activity, sexual practice, sex, sex activity
Hyponyms:
paraphilia, sodomy, buggery, anal sex, anal intercourse,
oral sex, head


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.