Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shape constancy


noun
the tendency to perceive the shape of a rigid object as constant despite differences in the viewing angle (and consequent differences in the shape of the pattern projected on the retina of the eye)
Hypernyms:
constancy, perceptual constancy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.