Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shindig


noun
a large and noisy party of people
Syn:
shindy
Hypernyms:
party

Related search result for "shindig"
  • Words pronounced/spelled similarly to "shindig"
    shindig syndic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.