Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shipboard


adjective
casual or ephemeral as if taking place on board a ship
- shipboard romances
Similar to:
impermanent, temporary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.