Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
short list


noun
a list of applicants winnowed from a longer list who have been deemed suitable and from which the successful person will be chosen
Syn:
shortlist
Hypernyms:
list, listing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.