Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signal box


noun
a building from which signals are sent to control the movements of railway trains
Syn:
signal tower
Usage Domain:
Britain (for: signal tower)
Hypernyms:
building, edifice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.